Thông số kỹ thuật
• Lưu chất: – nước sạch
– Nhiệt độ: 0-40oC
• Khả năng hút: – -7m ở 20oC
• Cấu tạo: – cánh quạt: dạng thác nước 2 tầng
– trục đỡ: trục đỡ dán bóng kín
– trục gió: lót nối đất
• Chất liệu: – cánh quạt : làm bằng gang CAC 406
– Thân bơm: thép không gỉ SUS 403
– Vỏ : làm bằng gang đúc FC 150
• Động cơ điện: – chủng loại: dạng trong nhà mở ngoài (dạng 3 pha), và dạng bảo vệ mở ngoài (dạng đơn)
– dòng điện: dòng 3 pha 200/380V
– tốc độ vòng quay: 1500 vòng/phút
Thông số kỹ thuật
Nominal Diameter mm | Model | Voltage V | OutputkW | Specifications | |||||
Discharge ℓ/min | Total head m | Discharge ℓ/min | Total head m | Discharge ℓ/min | Total head m | ||||
25 | KH-25 | 100 | 0.4 | 19 | 30 | 20 | 26 | 22 | 22 |
KH-25 | 200 | 0.4 | 19 | 30 | 20 | 26 | 22 | 22 | |
KH-25 | 200 | 0.75 | 11 | 52 | 15 | 42 | 18 | 32 | |
KH-25 | 200 | 1.5 | 5 | 72 | 7 | 65 | 8 | 62 | |
35 | KH-35 | 200 | 0.75 | 24 | 52 | 35 | 32 | 41 | 22 |
KH-35 | 200 | 1.5 | 8 | 82 | 14 | 72 | 18 | 62 | |
40 | KH-40 | 200 | 1.5 | 42 | 62 | 59 | 42 | 77 | 22 |
KH-40 | 200 | 2.2 | 20 | 92 | 26 | 82 | 35 | 72 | |
KH-40 | 200 | 3.7 | 12 | 102 | 15 | 98 | 18 | 95 |