Sản phẩm MTP
1. Model
2. Đường kính dạng hút hoặc phun: 32mm
3. Tần sóng: 50Hz
4. Công suất: 0.75kW
Đặc điểm
- Hình dạng nhỏ, hiệu suất tua bin cao, mặt khác nhờ có phương thức hoạt động của cánh quạt mà đem lại hiệu suất cao.
- Nhờ ứng dụng phương thức của bộ nhớ điện nikashiru mà tính năng tự mồi trở nên hữu dụng hơn
- Sự kết nối trực tiếp động cơ và lõi là không cần thiết. âm thanh khi vận hành cũng giảm nhiều
- Nhờ có cấu tạo theo cấu trúc B.P.O nên có tính năng cao, dễ dàng kiểm tra
Thông số kỹ thuật- Bơm tự mồi MTP
• Lưu chất: – nước sạch
– Nhiệt độ: 0-40oC
• Khả năng hút: – -7m ở 20oC
• Cấu tạo: – cánh quạt: kín
– trục đỡ
– trục gió: mối hàn kín
• Chất liệu: – cánh quạt : làm bằng gang CAC 406
– Thân bơm: loại đơn : thép không gỉ SUS 420J2
Loại 3 pha: thép không gỉ SUS 304
– Vỏ : FC 200
• Động cơ điện: – chủng loại: dạng 3 pha- tốc độ vòng quay: 3000 vòng/phút
Dải hoạt động | Tối đa | Tối ưu | Tối thiểu | ||||
Tên sản phẩm | Kw | Qmin m3/min |
Hmax mét |
Qb m3/min |
Hb mét |
Qmax m3/min |
Hmin mét |
MTP32-5.75e | 0.75 | 0.05 | 24 | 0.09 | 22 | 0.125 | 18.5 |
MTP40-5.4S ( for snowmelt) |
0.4 | 0.04 | 16.1 | 0.07 | 14.7 | 0.1 | 12.8 |
MTP40-5.75e | 0.75 | 0.1 | 18 | 0.14 | 16 | 0.2 | 12 |
MTP40-51.5e | 1.5 | 0.1 | 28.5 | 0.14 | 27 | 0.2 | 23 |
MTP50-51.5e | 1.5 | 0.16 | 21.5 | 0.22 | 19.5 | 0.32 | 14.5 |
MTP50-52.2e | 2.2 | 0.16 | 30.5 | 0.22 | 28.5 | 0.32 | 22 |