Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
- Lưu chất: – nước sạch – Nhiệt độ: 0-80°C
- Khả năng hút: – -6m ở 20°C
- Cấu tạo: – cánh quạt : dạng kín
– trục đỡ : hàn cơ khí
– trục gió : đóng gói tuyến
- Chất liệu – Cánh quạt : làm bằng SCS13
– Thân bơm : làm bằng gang 406
– Vỏ : làm bằng gang 406
- Động cơ điện: – chủng loại : dạng trong nhà mở ngoài : dưới 18.5kW và dạng dự phòng: trên 22kW
– dòng điện : dòng 3 pha 200 – tốc độ vòng quay : 3000 vòng/phút
吸込呼称径Ds | 吐出呼称径Dd | 型 式 | 出力kW |
50 | 40 | 5×4MKHS-2S-67.5-e | 7.5 |
5×4MKHS-2S-611-e | 11 | ||
5×4MKHS-2S-615-e | 15 | ||
5×4MKHS-3S-611-e | 11 | ||
5×4MKHS-3S-615-e | 15 | ||
5×4MKHS-3S-618-e | 18.5 | ||
5×4MKHS-4S-615-e | 15 | ||
5×4MKHS-4S-618-e | 18.5 | ||
5×4MKHS-4S-622-e | 22 | ||
65 | 50 | 6×5MKHS-2S-611-e | 11 |
6×5MKHS-2S-615-e | 15 | ||
6×5MKHS-2S-618-e | 18.5 | ||
6×5MKHS-3S-615-e | 15 | ||
6×5MKHS-3S-618-e | 18.5 | ||
6×5MKHS-3S-622-e | 22 | ||
6×5MKHS-3S-630-e | 30 | ||
6×5MKHS-4S-622-e | 22 | ||
6×5MKHS-4S-630-e | 30 | ||
80 | 65 | 8×6MKHS-2S-618-e | 18.5 |
8×6MKHS-2S-622-e | 22 | ||
8×6MKHS-2S-630-e | 30 | ||
8×6MKHS-3S-630-e | 30 | ||
8×6MKHS-3S-637-e | 37 | ||
8×6MKHS-3S-645-e | 45 | ||
8×6MKHS-4S-637-e | 37 | ||
8×6MKHS-4S-645-e | 45 | ||
8×6MKHS-4S-655-e | 55 | ||
100 | 80 | 10×8MKHS-2S-637-e | 37 |
10×8MKHS-2S-645-e | 45 | ||
10×8MKHS-2S-655-e | 55 | ||
10×8MKHS-2S-675-e | 75 | ||
10×8MKHS-3S-675-e | 75 |