• MÁY BƠM DẦU OKS0

MÁY BƠM DẦU OKS

Giá bán: Liên hệ

•             Dầu tự nhiên độ nhớt thấp

•             Dùng cho các thiết bị lò sưởi trong các tòa nhà cao tầng

•             Dùng cho các thiết bị lò sưởi trong hộ gia đình

•             Dùng cho các thiết bị lò sưởi công nghiệp

•             Ngoài ra dung cho các thiết bị khác

Use
● For low-viscosity fuel oil
● For building heating equipment
● For home heating equipment
● For factory heating equipment
● For other heating equipment
● For general industry

Mô tả sản phẩm

仕様表

呼称径 mm

型 式

出力
kW


仕 様
吐出し量
L/min
全揚程
m
吐出し量
L/min
全揚程
m
吐出し量
L/min
全揚程
m
20 OKS-20 0.2 14 5 8 12 4 18
25 OKS-25 0.2 22 7 14 15 9 23
32 OKS-32 0.4 44 7 26 18 19 23
40 OKS-40 0.75 78 7 49 18 29 28

標準仕様

揚 液 液 質 灯油、軽油、A 重油、45mm2/s 以下の燃
液 温 60℃以下
吸込全揚程 -6m(常温) ※液質により異なります
許容押込圧力 0.20MPa
構 造 羽根車 カスケード
軸 封 メカニカルシール
軸 受 密封玉軸受
材 質 羽根車 CAC406
主 軸 SUS403
ケーシング FC200
電動機 効 率 標準効率(IE1 相当)
起動方式 直入起動
種別 安全増屋外形…0.2kW
安全増屋内形…0.4kW 以上
電 源 三相・200V
同期回転速度 1500min-1
フランジ規格 専用フランジ

 

Sản phẩm liên quan